Công cụ để hướng dẫn xây dựng một mục từ theo định dạng Wiktionary tiếng Việt.
Từ:
Thêm ngôn ngữ: tiếng Ả Rập tiếng Afrikaans tiếng Alabama tiếng Albani tiếng Amharic tiếng Amuzgo tiếng Anh tiếng Anh cổ tiếng Anh Norman tiếng Anh trung cổ tiếng Aragon tiếng Armenia tiếng Asturias tiếng Azerbaijan tiếng Ba Lan tiếng Ba Na tiếng Ba Tư tiếng Băng Đảo tiếng Basque tiếng Belarus tiếng Bồ Đào Nha tiếng Bồ Đào Nha cổ tiếng Bổ trợ Quốc tế tiếng Bosnia tiếng Breton tiếng Bulgari tiếng Catalan tiếng Cherokee tiếng Chuvash tiếng Cống tiếng Cornwall tiếng Croat tiếng Đan Mạch tiếng Do Thái tiếng Đông Can tiếng Đức tiếng Đức chuẩn cổ tiếng Đức chuẩn trung cổ tiếng Dzongkha tiếng Ekspreso tiếng Estonia tiếng Faroe tiếng Fiji tiếng Friuli tiếng Frysk tiếng Galicia tiếng Gruzia tiếng Guaraní tiếng Gujarat tiếng Hạ Đức tiếng Hà Lan tiếng Hán thượng cổ tiếng Hán trung cổ tiếng Hawaii tiếng Hindi tiếng Hung tiếng Huy tiếng Hy Lạp tiếng Hy Lạp cổ tiếng Ido tiếng Ilokano tiếng Indonesia tiếng Interlingue tiếng Ireland tiếng Java tiếng Kannada tiếng Khách Gia tiếng Khmer tiếng Kurd tiếng Latinh tiếng Latvi tiếng Limburg tiếng Litva tiếng Lojban tiếng Luxembourg tiếng Mã Lai tiếng Macedoni tiếng Malayalam tiếng Malta tiếng Mãn Châu tiếng Mân Bắc tiếng Mân Đông tiếng Mân Nam tiếng Mân Trung tiếng Maori tiếng Marathi tiếng Mingo tiếng Moksha tiếng Mông tiếng Mông Cổ tiếng Na Uy tiếng Na Uy cổ tiếng Na Uy (Bokmål) tiếng Na Uy (Nynorsk) tiếng Nahuatl tiếng Napoli tiếng Nauru tiếng Nepal tiếng Nga tiếng Ngô tiếng Nhật tiếng Novial tiếng Oc tiếng Ojibwe tiếng Pali tiếng Papiamento tiếng Phần Lan tiếng Phạn tiếng Pháp tiếng Pháp cổ tiếng Pháp trung cổ tiếng Phổ Hiền tiếng Quan Thoại tiếng Quảng Đông Quốc tế ngữ tiếng Rarotonga tiếng Romana tiếng Sami Bắc tiếng Sami tại Inari tiếng Sardinia tiếng Scots tiếng Séc tiếng Serbi tiếng Shona tiếng Sicily tiếng Slovak tiếng Sloven tiếng Somali tiếng Sorb tiếng Sumer tiếng Sunda tiếng Swahili tiếng Tagalog tiếng Tamil tiếng Tấn tiếng Tatar tiếng Tatar Crưm tiếng Tây Ban Nha tiếng Tây Ban Nha trung cổ tiếng Telugu tiếng Thái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tiếng Thụy Điển tiếng Tobi tiếng Tok Pisin tiếng Triều Tiên tiếng Truku tiếng Trung Quốc tiếng Tương tiếng Tupi tiếng Twi tiếng Ukraina tiếng Urdu tiếng Việt tiếng Volapük tiếng Votes tiếng Wales tiếng Wallon tiếng Wolof tiếng Wyandot tiếng Xhosa tiếng Ý tiếng Yiddish tiếng Zulu đa ngữ ngôn ngữ tiền hệ Ấn-Âu ngôn ngữ tiền nhóm Đức ngôn ngữ tiền nhóm Phần Lan–Ugric ngôn ngữ tiền nhóm Slav +Thêm hệ thống viết: chữ Braille chữ Chăm chữ Hán chữ Hán giản thể chữ Hán phồn thể chữ Hiragana chữ Hy Lạp chữ Kirin chữ Latinh chữ Nôm chữ Rune chữ Sumer chữ Tengwar chữ Thái +
Thêm phần: danh từ danh từ riêng đại từ địa danh động từ giới từ hậu tố liên từ mạo từ ngoại động từ nội động từ phó từ số từ thành ngữ thán từ tiền tố tính từ tính từ riêng trợ động từ từ viết tắt +
Copyright © 2007–2008 Nguyễn Xuân Minh. Công cụ được phát hành dưới giấy phép Creative Commons Attribution-ShareAlike (phiên bản 2.5) hoặc Giấy phép Tài liệu Tự do GNU (phiên bản 1.2 hay mới hơn). Bộ gõ tiếng Việt AVIM được viết bởi Đặng Trần Hiếu.